Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giao thiệp



verb
to have relations with; to be in contact
giao thiệp với người nào to be in contact with someone

[giao thiệp]
động từ.
to have relations with;
to be in contact
giao thiệp với người nào
to be in contact with someone.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.