| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| giun sán 
 
 
 |  | [giun sán] |  |  |  | (nói chung) parasitic worms |  |  |  | Khoa nghiên cứu về giun sán |  |  | Helminthology |  |  |  | Nhà nghiên cứu về giun sán |  |  | Helminthologist |  |  |  | Thuốc diệt giun sán |  |  | Helminthic; Anthelmintic; Vermifuge | 
 
 
 
  Parasitical worms(nói khái quát) 
 
 |  |  
		|  |  |