| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| gom góp 
 
 
 |  | [gom góp] |  |  |  | to collect; to gather; to save up |  |  |  | gom góp tiền mấy tháng để mua xe đạp |  |  | to save up for several months for a bicycle. | 
 
 
 
  Save up 
  Gom góp tiền mấy tháng để mua xe đạp.  To save up for several months for a bicycle 
 
 |  |  
		|  |  |