Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hàm lượng


[hàm lượng]
(hoá học) content
Hàm lượng vi ta min / vàng
Vitamin/gold content
Quặng có hàm lượng chì cao
Ore rich in lead; Ore with a high lead content



(hoá học) Content

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.