|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hèn
adj base; vile Humble, mean, poor Tài hèn sức mọn To have a poor talent hearted, cowardly Thanh niên trai tráng gì mà hèn thế What a chicken heated sturdy youth!
| [hèn] | | | base; vile | | | humble; mean; poor | | | Tài hèn sức mọn | | To have a poor talent | | | cowardly; spineless | | | Thanh niên trai tráng gì mà hèn thế | | What a chicken-hearted sturdy youth! |
|
|
|
|