| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| hình sự 
 
 
 |  | [hình sự] |  |  |  | criminal; penal |  |  |  | Truy tố về hình sự |  |  | To take criminal proceedings against somebody |  |  |  | Tù hình sự |  |  |  | Xem thường phạm |  |  |  | Truyện hình sự |  |  |  | Crime story |  |  |  | Người chuyên sáng tác truyện hình sự |  |  |  | Crime writer | 
 
 
 
  (từ cũ; nghĩa cũ) Criminnal affairs 
 
 |  |  
		|  |  |