| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| hình thù 
 
 
 |  | [hình thù] |  |  |  | (thường nghĩa xấu) như hình dạng |  |  |  | Nặn pho tượng chẳng ra hình thù gì cả |  |  | To carve a formless statue. | 
 
 
 
  (thường nghĩa xấu) như hình dạng 
  Nặn pho tượng chẳng ra hình thù gì cả  To carve a formless statue 
 
 |  |  
		|  |  |