| hí hửng 
 
 
 |  | [hí hửng] |  |  |  | Be beside oneself with joy. |  |  |  | em bé được đồ chơi hí hửng |  |  | The little boy was beside himself with joy, having been given a toy. |  |  |  | Hí ha hí hửng (láy, ý tăng). | 
 
 
 
  Be beside oneself with joy 
  em bé được đồ chơi hí hửng  The little boy was beside himself with joy, having been given a toy 
  Hí ha hí hửng (láy, ý tăng) 
 
 |  |