Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hô hố


[hô hố]
(Cười hô hố) To guffaw.



(Cười hô hố) To guffaw

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.