|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hùng cứ
| [hùng cứ] | | | Occupy and rule over unchalleged (an area). | | | Hùng cứ một phương trong bao nhiêu năm | | To occupy and rule over unchallenged an area for many years. |
Occupy and rule over unchalleged (an area) Hùng cứ một phương trong bao nhiêu năm To occupy and rule over unchallenged an area for many years
|
|
|
|