Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hơi thở



noun
breath; respiration

[hơi thở]
breath; respiration
Nghe hơi thở nó là tôi biết nó có uống bia rồi
I could tell from his breath that he'd been drinking beer; I could smell beer on his breath



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.