|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hơn nữa
| [hơn nữa] | | | more | | | Người giàu sẽ bị đánh thuế nặng hơn nữa | | The rich will be more heavily taxed | | | moreover; furthermore | | | Anh ấy là người biết điều, hơn nữa lại hay giúp đỡ người khác | | he is a reasonable man, moreover he often likes to do others a good turn |
Moreover Anh ấy là người biết điều, hơn nữa lại hay giúp đỡ người khác He is a reasonable man, moreover he often likes to do others a good turn
|
|
|
|