| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| hạ màn 
 
 
 |  | [hạ màn] |  |  |  | to lower the curtain |  |  |  | Kịch đã hạ màn |  |  | The curtain has fallen |  |  |  | Tấn kịch bầu cử đã hạ màn |  |  | The curtain has fallen in the election farce | 
 
 
 
  Lower the curtain 
  Kịch đã hạ màn  The curtain has fallen 
  Tấn kịch bầu cử đã hạ màn  The curtain has fallen in the election farce 
 
 |  |  
		|  |  |