| [hạnh phúc] |
| | happy |
| | Sống trong một gia đình hạnh phúc |
| To live in a happy family |
| | happily |
| | Tôi mong hai bạn mãi mãi hạnh phúc bên nhau |
| I hope you two will be happily married for evermore |
| | welfare; happiness; well-being |
| | Tiền không mua được hạnh phúc |
| Money cannot buy happiness |
| | Sống hạnh phúc giả tạo ngắn ngủi |
| To be/live in a fool's paradise |
| | Vừa có sức khoẻ vừa có tiền là hạnh phúc |
| Health plus money equals happiness |