|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hả hê
| [hả hê] | | | To one's heart fullest content, to satiety. | | | Ăn uống hả hê | | To eat to satiety. | | | Để cả một ngày chủ nhật đi dạo phố cho hả hê | | To go for a stroll about the streets for a whole Sunday to one's heart's fullest content. |
To one's heart fullest content, to satiety Ăn uống hả hê To eat to satiety Để cả một ngày chủ nhật đi dạo phố cho hả hê To go for a stroll about the streets for a whole Sunday to one's heart's fullest content
|
|
|
|