Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hải quân



noun
navy; naval forces

[hải quân]
naval forces; navy
naval
Tình báo hải quân
Naval intelligence
Người Mỹ gọi căn cứ hải quân này là Trân Châu Cảng
The Americans called this naval base Pearl Harbour
Đại tá hải quân
Captain
Thiếu tướng hải quân
Rear-admiral
Trung tướng hải quân
Vice-admiral
Thượng tướng hải quân
Admiral of the Fleet; Fleet Admiral; Admiral



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.