Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hậu bị


[hậu bị]
Reserve.
Lực lượng hậu bị
A reserve force.
Quân hậu bị
The reserve army.



Reserve
Lực lượng hậu bị A reserve force
Quân hậu bị The reserve army


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.