Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hẳn hoi


[hẳn hoi]
properly; thoroughly
Không làm thì thôi nhưng làm thì làm hẳn hoi
Either do nothing or do something and do it thoroughly



Không làm thì thôi nhưng làm thì làm hẳn hoi
Either do nothing or do something and do it thoroughly
Ăn ở hẳn hoi To be steady in one's behaviour


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.