|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hết cả
| [hết cả] | | | All and sundry, all without exception. | | | Làm sao bảo đảm cho hết cả mọi người đều đi học. | | To try to make it possible for all and sundry to get education. |
All and sundry, all without exception Làm sao bảo đảm cho hết cả mọi người đều đi học. To try to make it possible for all and sundry to get education
|
|
|
|