|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hết sạch
| [hết sạch] | | | Clean out of. | | | Hết sạch chè rồi, lấy đâu mà pha | | We are clean out of tea, where can we find some to draw. |
Clean out of Hết sạch chè rồi, lấy đâu mà pha We are clean out of tea, where can we find some to draw
|
|
|
|