Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hết sạch


[hết sạch]
Clean out of.
Hết sạch chè rồi, lấy đâu mà pha
We are clean out of tea, where can we find some to draw.



Clean out of
Hết sạch chè rồi, lấy đâu mà pha We are clean out of tea, where can we find some to draw


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.