|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hểnh
| [hểnh] | | | (Hểnh mũi) Hold up one's head, bridle. | | | Được nhiều người khen, hễnh mũi lên | | To bridle at the flow | | | hễnh mũi lên | | To bridle at the flow of praises coming down on one. |
(Hểnh mũi) Hold up one's head, bridle Được nhiều người khen, hễnh mũi lên To bridle at the flow hễnh mũi lên To bridle at the flow of praises coming down on one
|
|
|
|