Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
họ



noun
last name ; family name
noun
tontine
chi họ to participate in a tontine they
họ nói rằng they say that

[họ]
last name; surname; family name
(thực vật học, động vật học, ngôn ngữ học) family; group
Họ nhà mèo
The cat family
they
Họ nói anh giàu lắm
They say that you are very rich
Họ thề bảo vệ danh dự gia đình
They swore to defend the family honour
Chính họ phải chịu trách nhiệm về sự bê trễ này
They are the ones who are responsible for this delay; It is they who are responsible for this delay
Chỉ có họ biết trả lời thôi
Only they know the answer
them
Nhưng tôi không tin họ
But I don't trust them
Đừng để ý đến họ!
Don't pay any attention to them!
their
Bố họ làm công nhân
Their father was a worker
tontine
Chơi họ
To participate in a tontine



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.