|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hỏi vặn
| [hỏi vặn] | | | Cross-examine, cross-question (for exhaustive information or to embarrass the person). | | | Hỏi vặn hỏi vẹo | | như hỏi vặn (ý mạnh hơn). |
Cross-examine, cross-question (for exhaustive information or to embarrass the person)!Hỏi vặn hỏi vẹo như hỏi vặn (ý mạnh hơn)
|
|
|
|