|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hối đoái
noun exchange sở hối đoái Foreign exchange office
noun exchange sở hối đoái Foreign exchange office
| [hối đoái] | | | foreign exchange | | | Từ 'Hối đoái' cũng chỉ các giao dịch liên quan đến việc đổi tiền nước này sang tiền nước kia | | The term 'Foreign exchange' also refers to transactions related to the conversion of money of one country into that of another |
|
|
|
|