Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hối đoái



noun
exchange
sở hối đoái Foreign exchange office


noun
exchange
sở hối đoái Foreign exchange office

[hối đoái]
foreign exchange
Từ 'Hối đoái' cũng chỉ các giao dịch liên quan đến việc đổi tiền nước này sang tiền nước kia
The term 'Foreign exchange' also refers to transactions related to the conversion of money of one country into that of another



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.