Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hối lộ



verb
to bribe; to corrupt
ăn hối lộ to receive a bribe

[hối lộ]
to bribe; to corrupt; to graft; to offer somebody a bribe; to grease somebody's palm; to oil the wheels; to get in by the back door; to give somebody a backhander
Hối lộ vàng cho ai
To bribe somebody with gold
Hối lộ ai để họ giữ bí mật / làm điều gì
To bribe somebody into silence/doing something
Nhà buôn ấy bị kết tội hối lộ
That businessman is accused of bribery
Người hối lộ và người ăn hối lộ
Briber and extortioner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.