|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hồng hộc
 | [hồng hộc] | |  | Throbbing wildly. | |  | Chạy nhanh qúa, thở hồng hộc | | To have one's heart throb wildly after a very fast run. |
Throbbing wildly Chạy nhanh qúa, thở hồng hộc To have one's heart throb wildly after a very fast run
|
|
|
|