Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hổng


[hổng]
Having gaps, gaping, hollow.
Lỗ hổng
A gap.
Kiến thức có nhiều lổ hổng
Knowledge with many gaps in it.



Having gaps, gaping, hollow
Lỗ hổng A gap
Kiến thức có nhiều lổ hổng Knowledge with many gaps in it

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.