| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| hội kiến 
 
 
 |  | [hội kiến] |  |  |  | to meet for an exchange of views |  |  |  | Hai chủ tịch đã hội kiến về tình hình thế giới |  |  | The two presidents met for an exchange of views on international affairs | 
 
 
 
  Meet for a talk, meet for an exchange of views 
 
 |  |  
		|  |  |