Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hội thí


[hội thí]
(từ cũ; nghĩa cũ) như thi hội



(từ cũ; nghĩa cũ) như thi hội

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.