|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hộn
| [hộn] | | | Add up, balance. | | | Hộn tất cả tiền trong nhà lại | | To add up all the money in the household. | | | Hộn sổ | | to do one's accounts. | | | Mix up. | | | Hộn hai thứ gạo làm một to mix up the two kinds of rice into one. |
Add up, balance Hộn tất cả tiền trong nhà lại To add up all the money in the household Hộn sổ to do one's accounts Mix up Hộn hai thứ gạo làm một to mix up the two kinds of rice into one
|
|
|
|