|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hở môi
| [hở môi] | | | Open one's lips. | | | Biết chuyện nhưng không dám hở môi | | To be in the know but not dare open one's lips. |
Open one's lips Biết chuyện nhưng không dám hở môi To be in the know but not dare open one's lips
|
|
|
|