Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hợi


[hợi]
(tử vi) pig
Giờ hợi
Time from 21 to 23 pm
Tuổi hợi
Born in the year of the pig



The twelfth Earthly Branch (symbolized by the pig)
Giờ hợi Time from 21 to 23 p.m
Tuổi hợi Born in the year of the pig


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.