Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiến chương



noun
charter
hiến chương liên hiệp quốc Charter of United Nations

[hiến chương]
charter
Hiến chương Liên hiệp quốc
Charter of the United Nations; United Nations Charter
Hiến chương nhân quyền
Charter of Human Rights


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.