Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiền hậu


[hiền hậu]
Gentle and righteous.
Người mẹ hiền hậu
A gentle and righteous mother.



Gentle and righteous
Người mẹ hiền hậu A gentle and righteous mother


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.