|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiểu
verb to grasp; to comprehend; to understand tôi không hiểu ý anh I don't understand you
| [hiểu] | | | to grasp; to comprehend; to understand | | | Anh nói gì tôi không hiểu | | I don't understand what you say | | | Tuổi em trai anh làm sao hiểu được chuyện đó | | Your younger brother is too young to understand it |
|
|
|
|