Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiện đại hoá


[hiện đại hoá]
to modernize
Một thời kỳ được đánh dấu bằng việc tăng tốc công nghiệp hoá và hiện đại hoá đất nước theo phương hướng xã hội chủ nghĩa
A period marked by the acceleration of national industrialization and modernization with a socialist orientation



modernize


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.