|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiện đại hoá
| [hiện đại hoá] | | | to modernize | | | Một thời kỳ được đánh dấu bằng việc tăng tốc công nghiệp hoá và hiện đại hoá đất nước theo phương hướng xã hội chủ nghĩa | | A period marked by the acceleration of national industrialization and modernization with a socialist orientation |
modernize
|
|
|
|