Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoàn bị


[hoàn bị]
Complete, thorough, full.
Mọi việc sửa sọan chưa được hoàn bị
The preparations are not yet complete.
Tổ chức việc đón tiếp chưa được hoàn bị
The organization of the reception (of the guests) is not fully prepared yet.



Complete, thorough, full
Mọi việc sửa sọan chưa được hoàn bị The preparations are not yet complete
Tổ chức việc đón tiếp chưa được hoàn bị The organization of the reception (of the guests) is not fully prepared yet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.