|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoàn bị
| [hoàn bị] | | | Complete, thorough, full. | | | Mọi việc sửa sọan chưa được hoàn bị | | The preparations are not yet complete. | | | Tổ chức việc đón tiếp chưa được hoàn bị | | The organization of the reception (of the guests) is not fully prepared yet. |
Complete, thorough, full Mọi việc sửa sọan chưa được hoàn bị The preparations are not yet complete Tổ chức việc đón tiếp chưa được hoàn bị The organization of the reception (of the guests) is not fully prepared yet
|
|
|
|