|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoạnh
| [hoạnh] | | | to find fault with someone's work (behaviour...). | | | quan hoạnh dân làng | | Mandarins found fault with the villagers' behaviour |
Find fault with someone's work (behaviour...) Quan hoạnh dân làng Mandarins found fault with the villager's behaviour
|
|
|
|