| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| huấn luyện viên 
 
 
 |  | [huấn luyện viên] |  |  |  | coach; trainer; instructor |  |  |  | Huấn luyện viên bóng đá / nhảy sào / điền kinh |  |  | Football/pole-vaulting/athletics coach |  |  |  | Trở thành huấn luyện viên sau hơn một chục năm làm vận động viên |  |  | To become a coach after more than ten years' activity as an athlete |  |  |  | Huấn luyện viên thể dục |  |  |  | Gymnast | 
 
 
 
  Coach, instructor, trainer 
  Huấn luyện viên nhảy sào  A pole-vaulting coach (instructor) 
  Trở thành huấn luyện viên sau hơn một chục năm làm vận động viên  To become a coach after more than ten years' cativity as an athlete 
 
 |  |  
		|  |  |