|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kèn cựa
| [kèn cựa] | | | Envy (someone) from the smallest thing. | | | Kèn cựa với người hơn mình | | To envy someone superior to one from the smallest thing. |
Envy (someone) from the smallest thing Kèn cựa với người hơn mình To envy someone superior to one from the smallest thing
|
|
|
|