Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kéo bộ


[kéo bộ]
Foot a long distance.
Xe hỏng phải kéo bộ mười cây số
To have to foot ten kilometres because of a break-down.



Foot a long distance
Xe hỏng phải kéo bộ mười cây số To have to foot ten kilometres because of a break-down


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.