|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kêu cầu
| [kêu cầu] | | | to pray for help from higher levels | | | Kêu cầu trời phật | | To pray to heaven and to Buddha for help |
Pray for help from higher levels Kêu cầu trời phật To pray to heaven and to Buddha for help
|
|
|
|