|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kẽ hở
noun split; slit; aperture
| [kẽ hở] | | | slit; aperture | | | Kẽ hở trong luật pháp | | Gap/loophole in the law | | | Luật hình sự của ta có vài kẽ hở về vấn đề này | | There are a few gaps in our criminal law regarding this matter |
|
|
|
|