Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kẽ nách


[kẽ nách]
Next door.
Láng giềng ở ngay kẽ nách
A neighbour who lives just next door



Next door
Láng giềng ở ngay kẽ nách A neighbour who lives just next door

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.