Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kế tục



verb
to continue

[kế tục]
to take over from somebody; to succeed
Ai sẽ là người kế tục bà ấy?
Who will take over from her?; Who will be her successor?; Who will succeed her?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.