|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kết
| [kết] | | | Plait, tie in knots. | | | Kết dây thừng bằng xơ dừa | | To plait cord with coir. | | | Clot, mat. | | | Váng riêu cua kết lại từng mảng | | Scum clotted into lumps on the crab soup. | | | Pass (a verdict), Pronounce (a sentence). | | | Conclude, wind up. | | | Đoạn kết của cuốn tiểu thuyết | | The concluding part of a novel | | | Kết cỏ ngậm vành | | | To return favours received. |
Plait, tie in knots Kết dây thừng bằng xơ dừa To plait cord with coir Clot, mat Váng riêu cua kết lại từng mảng Scum clotted into lumps on the crab soup Pass (a verdict), Pronounce (a sentence) Conclude, wind up Đoạn kết của cuốn tiểu thuyết The concluding part of a novel Kết cỏ ngậm vành To return favours received
|
|
|
|