Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kết luận



verb
to conclude; to end

[kết luận]
to conclude
conclusion
Do vậy, chúng tôi kết luận như sau:
As a result, we came to the following conclusion:; As a result, we reached the following conclusion:
Thực tế khiến tôi kết luận hắn là kẻ lừa đảo
The facts lead me to the conclusion that he is a swindler
Từ tang vật này, có thể rút ra kết luận gì?
What conclusion can be drawn from this exhibit?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.