|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kết nghĩa
| [kết nghĩa] | | | to strike up a friendship with somebody; to become friends with somebody | | | to be twinned with... | | | Thành phố chúng tôi kết nghĩa với Pari | | Our town is twinned with Paris |
Swear brotherhood, Swear
|
|
|
|