|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kỷ lục
noun record phá kỷ lục to break record
| [kỷ lục] | | | record | | | Kỷ lục thế giới về nhảy cao | | The world record for/in high jump | | | Lập kỷ lục thế giới về nhảy cao | | To set the world record for/in high jump | | | Doanh thu kỷ lục | | | Record sales |
|
|
|
|