|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kỹ thuật
noun technique; technology khoa học kỹ thuật hiện đại Modern science and technology
| [kỹ thuật] | | | engineering; technique; technology | | | Kỹ thuật in ấn | | Printing techniques | | | Kỹ thuật hàng không | | Aircraft engineering | | | technical | | | Chương trình hợp tác kinh tế và kỹ thuật quốc tế | | International technical and economic co-operation program |
|
|
|
|